Men's Health xin gửi đến Quý khách hàng Bảng Giá - Chi Phí "GÓI XÉT NGHIỆM", Quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline: 0902 353 353 để biết thêm chi tiết
Men’s Health cam kết mang đến cho quý khách hàng CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT với CHI PHÍ HỢP LÝ NHẤT!
STT |
Tên xét nghiệm |
Giá (VNĐ) |
I. Tầm soát ung thư Nam giới |
1 |
Tuyến tiền liệt |
400.000 |
2 |
Gan |
200.000 |
3 |
Đại trực tràng |
200.000 |
4 |
Phổi |
220.000 |
5 |
Tuyến tụy |
220.000 |
6 |
Tuyến giáp |
350.000 |
7 |
|
|
|
Tổng cộng |
1.990.000 |
II. Tiền hôn nhân |
1 |
HIV Khẳng định |
350.000 |
2 |
Giang mai |
90.000 |
3 |
Lậu |
200.000 |
4 |
Chlamydia |
420.000 |
5 |
HSV |
480.000 |
6 |
Viêm gan B |
240.000 |
7 |
Viêm gan C |
200.000 |
8 |
Tinh dịch đồ |
300.000 |
|
Tổng cộng |
2.280.000 |
III. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục |
1 |
HIV Khẳng định |
350.000 |
2 |
Giang mai |
90.000 |
3 |
Lậu |
200.000 |
4 |
Chlamydia |
420.000 |
5 |
HSV |
480.000 |
6 |
Viêm gan B |
240.000 |
7 |
Viêm gan C |
200.000 |
|
Tổng cộng |
1.980.000 |
IV. Nội tiết sinh sản, sinh dục Nam |
1 |
Testosterone |
150.000 |
2 |
Estradiol |
150.000 |
3 |
FSH |
150.000 |
4 |
LH |
150.000 |
5 |
Prolactin |
150.000 |
6 |
SHBG |
200.000 |
|
Tổng cộng |
950.000 |
V. Xét nghiệm sức khỏe tổng quát Nam giới |
1 |
Công thức máu |
80.000 |
2 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
Tổng phân tích nước tiểu |
60.000 |
|
|
|
8 |
Viêm gan B |
240.000 |
9 |
Viêm gan C |
200.000 |
10 |
Điện Tâm Đồ |
60.000 |
|
Tổng cộng |
1.145.000 |
VI. Xét nghiệm kiểm tra nội tiết tố GYMER
|
1 |
Công thức máu (huyết đồ) |
80.000 |
2 |
AST - ALT - GGT |
150.000 |
3 |
Ure/BUN - Creatinine |
100.000 |
4 |
Testosterone |
150.000 |
5 |
Glucose |
140.000 |
6 |
Estradiol |
150.000 |
7 |
FSH - LH - Prolactin |
450.000 |
8 |
Bộ mỡ máu (Cholesterol, LDL, HDL, VLDL, lipid máu, Triglycerides) |
150.000 |
9 |
Tinh dịch đồ |
300.000 |
10 |
Siêu âm Doppler Bẹn bìu |
150.000 |
|
Tổng cộng |
1.715.000 |
VI. Kiểm tra Nội tiết Chuyển giới
1 |
Công thức máu |
80.000 |
2 |
AST - ALT - GGT |
150.000 |
3 |
Ure/BUN - Creatinine |
100.000 |
4 |
Testosterone |
150.000 |
5 |
Glucose |
35.000 |
6 |
Estradiol |
150.000 |
7 |
Prolactin |
150.000 |
8 |
LH |
150.000 |
9 |
FSH |
150.000 |
10 |
Bộ mỡ máu (Cholesterol, LDL (with Triglycerides + Total/HDL Ratio)) |
150.000 |
|
Tổng cộng |
1.265.000 |
VII. Xét nghiệm Vô sinh - Hiếm muộn
1 |
Bộ Nội Tiết Sinh Sản (FSH, LH, Prolactin, Testosterone và Estradiol) |
750.000 |
2 |
Tinh dịch đồ |
300.000 |
3 |
Siêu âm Doppler Bẹn bìu |
150.000 |
|
Tổng cộng |
1.200.000 |
|
VIII. Xét nghiệm Nữ hóa tuyến vú
1 |
Bộ Nội Tiết Sinh Sản (FSH, LH, Prolactin, Testosterone và Estradiol) |
750.000 |
2 |
Siêu âm Doppler Tuyến Vú |
180.000 |
|
Tổng cộng |
930.000 |
|
IX. Xét nghiệm kiểm tra Bệnh Tuyến Tiền Liệt
1 |
tPSA, Free PSA, %PSA |
400.000 |
2 |
Tổng phân tích nước tiểu |
90.000 |
3 |
Siêu âm bụng tổng quát |
150.000 |
|
Tổng cộng |
640.000 |
|